bình nhật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình nhật+
- danh từ (dùng làm phần phụ trong câu)
- Everyday
- bình nhật, sáng nào ngủ dậy cũng uống một chén trà
everyday, on getting up, he drinks a cup of tea
- bình nhật, sáng nào ngủ dậy cũng uống một chén trà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bình nhật"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bình nhật":
bình nhật binh nhất - Những từ có chứa "bình nhật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 492